Thực đơn
Danh_sách_Thủ_tướng_Pháp Đệ tam Cộng hòa (1870–1940)# | Chân dung | Tên | Nhiệm kỳ | Đảng chính trí | Cơ quan Lập pháp (Bầu cử) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Louis Jules Trochu | • | 4/9/1870 | 22/1/1871 | Quân đội | Không |
Đảng chính trị: Không đảng phái Đảng Chủ nghĩa chính thống Đảng Orléans Đảng Cộng hòa cơ hội Đảng Cộng hòa Liên hiệp Đảng Cộng hòa cấp tiến/Đảng cấp tiến-Xã hội Đảng Cộng hòa Dân chủ Liên minh Đảng Cộng hòa-Xã hội SFIO(Phân bộ Pháp của Quốc tế Công nhân)
# | Chân dung | Tên | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị (Liên minh) | Cơ quan Lập pháp (Bầu cử) | Tổng thống (Nhiệm kỳ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jules Armand Dufaure | 1 | 19/2/1871 | 24/5/1873 | Không đảng phái | Quốc hội (1871) | Adolphe Thiers (1871–1873) | |||
2 | ||||||||||
34 | Albert, duc de Broglie | 1 | 25/5/1873 | 22/5/1874 | Đảng Orléans | Patrice de Mac-Mahon (1873–1879) | ||||
2 | ||||||||||
35 | Ernest Courtot de Cissey | • | 22/5/1874 | 10/3/1875 | Không đảng phái | |||||
36 | Louis Buffet | • | 10/3/1875 | 23/2/1876 | Đảng Orléans | |||||
37 | Jules Armand Dufaure | 3 | 23/2/1876 | 12/12/1876 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
4 | ||||||||||
38 | Jules Simon | • | 12/12/1876 | 17/5/1877 | Đảng Cộng hòa cơ hội | I (1876) | ||||
39 | Albert, duc de Broglie | 3 | 17/5/1877 | 23/11/1877 | Đảng Orléans | |||||
40 | Gaëtan de Rochebouët | • | 23/11/1877 | 13/12/1877 | Không đảng phái | II (1877) | ||||
41 | Jules Armand Dufaure | 5 | 13/12/1877 | 4/2/1879 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
42 | William Henry Waddington | • | 4/2/1879 | 28/12/1879 | Đảng Cộng hòa cơ hội | Jules Grévy (1879–1887) | ||||
43 | Charles de Freycinet | 1 | 28/12/1879 | 23/9/1880 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
44 | Jules Ferry | 1 | 23/9/1880 | 14/11/1881 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
45 | Léon Gambetta | • | 14/11/1881 | 30/1/1882 | Đảng Cộng hòa Liên hiệp | III (1881) | ||||
46 | Charles de Freycinet | 2 | 30/1/1882 | 7/8/1882 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
47 | Charles Duclerc | • | 7/8/1882 | 29/1/1883 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
48 | Armand Fallières | • | 29/1/1883 | 21/2/1883 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
49 | Jules Ferry | 2 | 21/2/1883 | 6/4/1885 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
50 | Henri Brisson | 1 | 6/4/1885 | 7/1/1886 | Đảng Cộng hòa Liên hiệp | |||||
51 | Charles de Freycinet | 3 | 7/1/1886 | 16/12/1886 | Đảng Cộng hòa cơ hội | IV (1885) | ||||
52 | René Goblet | • | 16/12/1886 | 30/5/1887 | Không đảng phái | |||||
53 | Maurice Rouvier | 1 | 30/5/1887 | 12/12/1887 | Đảng Cộng hòa Liên hiệp | |||||
54 | Pierre Tirard | 1 | 12/12/1887 | 3/4/1888 | Không đảng phái | Marie François Sadi Carnot (1887–1894) | ||||
55 | Charles Floquet | • | 3/4/1888 | 22/2/1889 | Đảng Cộng hòa Cấp tiến | |||||
56 | Pierre Tirard | 2 | 22/2/1889 | 17/3/1890 | Không đảng phái | |||||
57 | Charles de Freycinet | 4 | 17/3/1890 | 27/2/1892 | Đảng Cộng hòa cơ hội | V (1889) | ||||
58 | Émile Loubet | • | 27/2/1892 | 6/12/1892 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
59 | Alexandre Ribot | 1 | 6/12/1892 | 4/4/1893 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
2 | ||||||||||
60 | Charles Dupuy | 1 | 4/4/1893 | 3/12/1893 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
61 | Jean Casimir-Perier | • | 3/12/1893 | 30/5/1894 | Đảng Cộng hòa cơ hội | VI (1893) | ||||
62 | Charles Dupuy | 2 | 30/5/1894 | 26/1/1895 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
3 | Jean Casimir-Perier (1894–1895) | |||||||||
63 | Alexandre Ribot | 3 | 26/1/1895 | 1/11/1895 | Đảng Cộng hòa cơ hội | Félix Faure (1895–1899) | ||||
64 | Léon Bourgeois | • | 1/11/1895 | 29/4/1896 | Đảng Cộng hòa cấp tiến | |||||
65 | Jules Méline | • | 29/4/1896 | 28/6/1898 | Không đảng phái | |||||
66 | Henri Brisson | 2 | 28/6/1898 | 1/11/1898 | Đảng Cộng hòa Liên hiệp | VII (1898) | ||||
67 | Charles Dupuy | 4 | 1/11/1898 | 22/6/1899 | Đảng Cộng hòa cơ hội | |||||
5 | Émile Loubet (1899–1906) | |||||||||
68 | Pierre Waldeck-Rousseau | • | 22/6/1899 | 7/6/1902 | Đảng Cộng hòa Dân chủ Liên minh | |||||
69 | Émile Combes | • | 7/6/1902 | 24/1/1905 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh bên trái) | VIII (1902) | ||||
70 | Maurice Rouvier | 2 | 24/1/1905 | 12/3/1906 | Đảng Cộng hòa Dân chủ Liên minh | |||||
3 | Armand Fallières (1906–1913) | |||||||||
71 | Ferdinand Sarrien | • | 12/3/1906 | 25/10/1906 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
72 | Georges Clemenceau | 1 | 25/10/1906 | 24/7/1909 | Đảng cấp tiến-Xã hội | IX (1906) | ||||
73 | Aristide Briand | 1 | 24/7/1909 | 2/3/1911 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
2 | ||||||||||
74 | Ernest Monis | • | 2/3/1911 | 27/6/1911 | Đảng cấp tiến-Xã hội | X (1910) | ||||
75 | Joseph Caillaux | • | 27/6/1911 | 21/1/1912 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
76 | Raymond Poincaré | 1 | 21/1/1912 | 21/1/1913 | Đảng Cộng hòa Dân chủ | |||||
77 | Aristide Briand | 3 | 21/1/1913 | 22/3/1913 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
4 | Raymond Poincaré (1913–1920) | |||||||||
78 | Louis Barthou | • | 22/3/1913 | 9/12/1913 | Đảng Cộng hòa Dân chủ | |||||
79 | Gaston Doumergue | 1 | 9/12/1913 | 9/6/1914 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
80 | Alexandre Ribot | 4 | 9/6/1914 | 13/6/1914 | Đảng Cộng hòa Dân chủ | XI (1914) | ||||
81 | René Viviani | 1 | 13/6/1914 | 29/10/1915 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
2 | ||||||||||
82 | Aristide Briand | 5 | 29/10/1915 | 20/3/1917 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
6 | ||||||||||
83 | Alexandre Ribot | 5 | 20/3/1917 | 12/9/1917 | Đảng Cộng hòa Dân chủ | |||||
84 | Paul Painlevé | 1 | 12/9/1917 | 16/11/1917 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
85 | Georges Clemenceau | 2 | 16/11/1917 | 20/1/1920 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
86 | Alexandre Millerand | 1 | 20/1/1920 | 24/9/1920 | Không đảng phái (Khối Quốc gia) | XII (1919) | ||||
2 | Paul Deschanel (1920) | |||||||||
87 | Georges Leygues | • | 24/9/1920 | 16/1/1921 | Đảng Dân chủ Cộng hòa và Xã hội (Khối Quốc gia) | Alexandre Millerand (1920–1924) | ||||
88 | Aristide Briand | 7 | 16/1/1921 | 15/1/1922 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
89 | Raymond Poincaré | 2 | 15/1/1922 | 8/6/1924 | Đảng Dân chủ Cộng hòa và Xã hội (Khối Quốc gia) | |||||
3 | ||||||||||
90 | Frédéric François-Marsal | • | 8/6/1924 | 15/6/1924 | Không đảng phái ([Khối Quốc gia) | |||||
91 | Édouard Herriot | 1 | 15/6/1924 | 17/4/1925 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | XIII (1924) | Gaston Doumergue (1924–1931) | |||
92 | Paul Painlevé | 2 | 17/4/1925 | 28/11/1925 | Đảng Cộng hòa-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
3 | ||||||||||
93 | Aristide Briand | 8 | 28/11/1925 | 20/7/1926 | Đảng Cộng hòa-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
9 | ||||||||||
10 | ||||||||||
94 | Édouard Herriot | 2 | 20/7/1926 | 23/7/1926 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
95 | Raymond Poincaré | 4 | 23/7/1926 | 29/7/1929 | Đảng Dân chủ Liên minh (National Union) | |||||
5 | ||||||||||
96 | Aristide Briand | 11 | 29/7/1929 | 2/11/1929 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | XIV (1928) | ||||
97 | André Tardieu | 1 | 2/11/1929 | 21/2/1930 | Đảng Dân chủ Liên minh | |||||
98 | Camille Chautemps | 1 | 21/2/1930 | 2/3/1930 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
99 | André Tardieu | 2 | 2/3/1930 | 13/12/1930 | Đảng Dân chủ Liên minh | |||||
100 | Théodore Steeg | • | 13/12/1930 | 27/1/1931 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
101 | Pierre Laval | 1 | 27/1/1931 | 20/2/1932 | Không đảng phái (Khối Quốc gia) | |||||
2 | Paul Doumer (1931–1932) | |||||||||
3 | ||||||||||
102 | André Tardieu | 3 | 20/2/1932 | 3/6/1932 | Đảng Dân chủ Liên minh | |||||
103 | Édouard Herriot | 3 | 3/6/1932 | 18/12/1932 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | XV (1932) | Albert Lebrun (1932–1940) | |||
104 | Joseph Paul-Boncour | • | 18/12/1932 | 31/1/1933 | Đảng Cộng hòa-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
105 | Édouard Daladier | 1 | 31/1/1933 | 26/10/1933 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
106 | Albert Sarraut | 1 | 26/10/1933 | 26/11/1933 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
107 | Camille Chautemps | 2 | 26/11/1933 | 30/1/1934 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
108 | Édouard Daladier | 2 | 30/1/1934 | 9/2/1934 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Liên minh cánh tả) | |||||
109 | Gaston Doumergue | 2 | 9/2/1934 | 8/11/1934 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Chính phủ liên hiệp quốc gia) | |||||
110 | Pierre-Étienne Flandin | 1 | 8/11/1934 | 1/6/1935 | Đảng Dân chủ Liên minh | |||||
111 | Fernand Bouisson | • | 1/6/1935 | 7/6/1935 | Đảng Cộng hòa-Xã hội | |||||
112 | Pierre Laval | 4 | 7/6/1935 | 24/1/1936 | Không đảng phái (Khối Quốc gia) | |||||
113 | Albert Sarraut | 2 | 24/1/1936 | 4/6/1936 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
114 | Léon Blum | 1 | 4/6/1936 | 22/6/1937 | Phân bộ Pháp của Quốc tế Công nhân (Mặt trận Bình dân) | XVI (1936) | ||||
115 | Camille Chautemps | 3 | 22/6/1937 | 13/3/1938 | Đảng cấp tiến-Xã hội (Mặt trận Bình dân) | |||||
4 | ||||||||||
116 | Léon Blum | 2 | 13/3/1938 | 10/4/1938 | Phân bộ Pháp của Quốc tế Công nhân (Mặt trận Bình dân) | |||||
117 | Édouard Daladier | 3 | 10/4/1938 | 21/3/1940 | Đảng cấp tiến-Xã hội | |||||
4 | ||||||||||
5 | ||||||||||
118 | Paul Reynaud | • | 21/3/1940 | 16/6/1940 | Đảng Dân chủ Liên minh |
Thực đơn
Danh_sách_Thủ_tướng_Pháp Đệ tam Cộng hòa (1870–1940)Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_Thủ_tướng_Pháp